resew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resew.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resew

    sew again

    The cuff of the coat had been resewn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).