resid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resid
Similar:
residual oil: oil products that remain after petroleum has been distilled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- resid
- reside
- resider
- residua
- residue
- resident
- residual
- residues
- residuum
- residence
- residency
- residuary
- residuate
- residential
- residuation
- residue gas
- residue oil
- residentiary
- residual air
- residual ash
- residual gap
- residual gas
- residual mud
- residual oil
- residual ray
- residual set
- residentially
- residual clay
- residual fold
- residual fuel
- residual heat
- residual mode
- residual rain
- residual rock
- residual soil
- residuary law
- residue check
- residence hall
- residence time
- residual error
- residual field
- residual noise
- residual right
- residual sugar
- residual taste
- residual value
- residual water
- residue series
- residue signal
- residue stress