resid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resid

    Similar:

    residual oil: oil products that remain after petroleum has been distilled

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).