residue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
residue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residue.
Từ điển Anh Việt
residue
/'rezidju:/
* danh từ
phần còn lại
phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...)
(toán học) thặng dư
residue of a function at a pole: thặng dư của một hàm tại một cực
(hoá học) bã
residue
thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư r. at a pole thặng
dư tại một cực điểm
least r. thặng dư bé nhất
logarithmic r. (giải tích) thặng dư lôga
norm r. thặng dư chuẩn
power r. thặng dư luỹ thừa
quadratic r. thặng dư bậc hai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
residue
* kinh tế
cặn bã
giá trị còn lại
phần còn lại
phần tài sản còn lại
phế thải
tài sả thừa kế còn lại
* kỹ thuật
bã
chất kết tủa
còn thừa
phần còn lại
phần dư
phần sót lại
số dư
tàn tích
hóa học & vật liệu:
chất bã
phần bã
phần cặn
phần lắng