residue series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residue series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residue series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residue series.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residue series

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuỗi còn lại

    chuỗi thặng dư