residue stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
residue stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residue stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residue stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
residue stress
* kỹ thuật
toán & tin:
ứng suất còn dư