residue derived energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residue derived energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residue derived energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residue derived energy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residue derived energy

    * kỹ thuật

    năng lượng còn thừa