residue check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residue check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residue check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residue check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residue check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra môđun N

    kiểm tra thặng dư

    sự kiểm tra phần dư