residue at a pole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residue at a pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residue at a pole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residue at a pole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residue at a pole

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thặng dư tại một điểm cực