residual error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residual error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residual error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residual error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residual error

    * kinh tế

    yêu cầu trả số lương còn lại

    * kỹ thuật

    sai số dư

    toán & tin:

    sai số thặng dư

    hóa học & vật liệu:

    sai sót số