residual equity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
residual equity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residual equity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residual equity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
residual equity
* kinh tế
yêu cầu trả số lương còn lại
Từ liên quan
- residual
- residual air
- residual ash
- residual gap
- residual gas
- residual mud
- residual oil
- residual ray
- residual set
- residual clay
- residual fold
- residual fuel
- residual heat
- residual mode
- residual rain
- residual rock
- residual soil
- residual error
- residual field
- residual noise
- residual right
- residual sugar
- residual taste
- residual value
- residual water
- residual amount
- residual assets
- residual camber
- residual charge
- residual effect
- residual energy
- residual equity
- residual estate
- residual income
- residual legacy
- residual lender
- residual liquor
- residual losses
- residual magnet
- residual marker
- residual market
- residual placer
- residual silver
- residual strain
- residual stress
- residual volume
- residual abscess
- residual anomaly
- residual asphalt
- residual bitumen