residual ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residual ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residual ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residual ray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residual ray

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tia (còn) dư