residual fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residual fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residual fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residual fold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residual fold

    * kỹ thuật

    nếp gấp dư