residual charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residual charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residual charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residual charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residual charge

    * kỹ thuật

    điện tích dư

    điện lạnh:

    điện tích dư (ở bản tụ)

    hóa học & vật liệu:

    nhiên liệu cặn

    nhiên liệu thừa