residuary law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residuary law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residuary law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residuary law.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residuary law

    * kinh tế

    luật bổ sung