residuary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
residuary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residuary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residuary.
Từ điển Anh Việt
residuary
/ri'zidjuəri/
* tính từ
dư, còn lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
residuary
* kinh tế
còn dư
dư
* kỹ thuật
còn sót
dư
dư lại
hóa học & vật liệu:
sót lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
residuary
entitled to the residue of an estate (after payment of debts and specific gifts)
the residuary part of the estate
the residuary beneficiary
Similar:
residual: relating to or indicating a remainder
residual quantity