reside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reside.
Từ điển Anh Việt
reside
/ri'zaid/
* nội động từ
ở tại, trú ngụ, cư trú
to reside in HangBong street: ở tại phố Hàng Bông
to reside abroad: trú ngụ tại nước ngoài
the difficulty resides in this...: (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...
(+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)
the right to decide the matter resides in the Supreme Court: quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- reside
- resider
- resident
- residence
- residency
- residential
- residentiary
- residentially
- residence hall
- residence time
- residential use
- resident routine
- residential area
- residential belt
- residential land
- residential road
- residential town
- residential unit
- residential zone
- resident software
- residential block
- residential floor
- residential hotel
- resident physician
- residential street
- resident supervisor
- residential account
- residential college
- residential complex
- residential cooling
- residential density
- residential quarter
- residential section
- resident (vs) (a-no)
- residential building
- residential district
- residential facility
- residential position
- residential property
- residential standard
- resident commissioner
- residential buildings
- residential heat gain
- residential heat pump
- residential air cooler
- residential floor area
- resident representative
- residential environment
- resident program storage
- residential cooling load