reside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reside.

Từ điển Anh Việt

  • reside

    /ri'zaid/

    * nội động từ

    ở tại, trú ngụ, cư trú

    to reside in HangBong street: ở tại phố Hàng Bông

    to reside abroad: trú ngụ tại nước ngoài

    the difficulty resides in this...: (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...

    (+ in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)

    the right to decide the matter resides in the Supreme Court: quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reside

    make one's home in a particular place or community

    may parents reside in Florida

    Synonyms: shack, domicile, domiciliate

    Similar:

    occupy: live (in a certain place)

    She resides in Princeton

    he occupies two rooms on the top floor

    Synonyms: lodge in

    rest: be inherent or innate in;

    Synonyms: repose