residential heat gain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residential heat gain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residential heat gain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residential heat gain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residential heat gain

    * kỹ thuật

    nhiệt thu (nhiệt tổn thất) vào nhà ở

    nhiệt thu vào nhà ở

    điện lạnh:

    nhiệt tổn thất vào nhà ở

    mức tăng nhiệt nhà ở