residential neighbourhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residential neighbourhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residential neighbourhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residential neighbourhood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residential neighbourhood

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cụm nhà ở lân cận