residential position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residential position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residential position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residential position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • residential position

    * kinh tế

    chức vụ thường trú

    chức vụ thường trú (chức vụ bắt buộc phải ở tại chỗ)