domiciliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
domiciliate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domiciliate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domiciliate.
Từ điển Anh Việt
domiciliate
/,dɔmi'silieit/
* nội động từ
ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)
* ngoại động từ
định chỗ ở (cho ai)