domiciliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domiciliate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domiciliate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domiciliate.

Từ điển Anh Việt

  • domiciliate

    /,dɔmi'silieit/

    * nội động từ

    ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)

    * ngoại động từ

    định chỗ ở (cho ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domiciliate

    Similar:

    reside: make one's home in a particular place or community

    may parents reside in Florida

    Synonyms: shack, domicile

    house: provide housing for

    The immigrants were housed in a new development outside the town

    Synonyms: put up