shack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shack.
Từ điển Anh Việt
shack
/ʃæk/
* danh từ
lán, lều
(tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng
* nội động từ
rụng, rơi rụng (hạt, quả)
* danh từ
kẻ lêu lỏng, kẻ lang thang đầu đường xó chợ
* nội động từ
lêu lỏng, lang thang
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chặn, chặn lại (quả bóng...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shack
Similar:
hovel: small crude shelter used as a dwelling
reside: make one's home in a particular place or community
may parents reside in Florida
Synonyms: domicile, domiciliate
trail: move, proceed, or walk draggingly or slowly
John trailed behind his class mates
The Mercedes trailed behind the horse cart