shanty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shanty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shanty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shanty.

Từ điển Anh Việt

  • shanty

    /'ʃænti/

    * danh từ

    lều, lán, chỏi

    nhà lụp xụp tồi tàn

    bài hò (của thuỷ thủ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet