chanty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chanty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chanty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chanty.
Từ điển Anh Việt
chanty
/'ʃɑ:nti/
* danh từ (như) chantey
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chanty
Similar:
chantey: a rhythmical work song originally sung by sailors
Synonyms: sea chantey, shanty