chanty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chanty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chanty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chanty.

Từ điển Anh Việt

  • chanty

    /'ʃɑ:nti/

    * danh từ (như) chantey

Từ điển Anh Anh - Wordnet