sea chantey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea chantey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea chantey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea chantey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea chantey

    Similar:

    chantey: a rhythmical work song originally sung by sailors

    Synonyms: chanty, shanty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).