hutch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hutch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hutch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hutch.

Từ điển Anh Việt

  • hutch

    /hʌtʃ/

    * danh từ

    chuồng thỏ

    lều, chòi, quán

    (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hutch

    a cage (usually made of wood and wire mesh) for small animals

    Similar:

    hovel: small crude shelter used as a dwelling

    Synonyms: hut, shack, shanty