resident physician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resident physician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resident physician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resident physician.

Từ điển Anh Việt

  • resident physician

    * danh từ

    bác sự nội trú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resident physician

    Similar:

    house physician: a physician (especially an intern) who lives in a hospital and cares for hospitalized patients under the supervision of the medical staff of the hospital

    the resident was receiving special clinical training at the hospital

    Synonyms: resident