resident supervisor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resident supervisor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resident supervisor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resident supervisor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resident supervisor

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ giám sát thường trực