resident routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resident routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resident routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resident routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resident routine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thủ tục thường trú