residuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
residuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residuate.
Từ điển Anh Việt
residuate
định phần dư, thặng dư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
residuate
* kỹ thuật
thặng dư
toán & tin:
định phần dư