residua nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residua nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residua giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residua.

Từ điển Anh Việt

  • residua

    /ri'zidjuəm/

    * danh từ, số nhiều residua /ri'zidjuə/

    phần còn lại

    (hoá học) bã

    (toán học) số dư

    số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)

    (từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội