rescap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rescap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescap.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rescap
* kỹ thuật
bộ tụ-trở
mạch đóng gói
mạch kết hợp
điện lạnh:
bộ trở tụ
cái trở-tụ
cái tụ-trở