rescale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rescale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescale.
Từ điển Anh Việt
- rescale - * ngoại động từ - thay đổi tỷ lệ 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- rescale - * kỹ thuật - toán & tin: - định lại cỡ chữ 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- rescale - establish on a new scale 




