resave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resave
* kỹ thuật
lưu lại
toán & tin:
cất lại
nhớ lại