reser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reser
* kỹ thuật
đường cáp điện dọc
ống xả nước đứng
Từ liên quan
- reser
- reserve
- reserved
- reserver
- reserves
- reserpine
- reservist
- reservoir
- reservedly
- reservation
- reservative
- reservatory
- reserve pit
- reserve area
- reserve bank
- reserve bars
- reserve base
- reserve cell
- reserve fund
- reserve path
- reserve tank
- reserve yard
- reservedness
- reservoiring
- reserve basin
- reserve funds
- reserve price
- reserve ratio
- reserve stock
- reserved area
- reserved name
- reserved seat
- reserved word
- reservoir bed
- reservationist
- reserve assets
- reserve clause
- reserve factor
- reserve hopper
- reserve market
- reserve siding
- reserve trance
- reserve tranch
- reserve trench
- reserve volume
- reserved (res)
- reserved power
- reservoir life
- reservoir loss
- reservoir rock