reserve factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reserve factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserve factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserve factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reserve factor

    * kỹ thuật

    hệ số dự trữ