reserved volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reserved volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserved volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserved volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reserved volume

    * kỹ thuật

    khối dự trữ

    điện tử & viễn thông:

    tập dự trữ