reserved market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reserved market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserved market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserved market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reserved market
* kinh tế
thị trường bảo lưu
thị trường hậu bị
Từ liên quan
- reserved
- reservedly
- reservedness
- reserved area
- reserved name
- reserved seat
- reserved word
- reserved (res)
- reserved power
- reserved (rsvd)
- reserved market
- reserved memory
- reserved volume
- reserved surplus
- reserved filename
- reserved character
- reserved power (s)
- reserved floor area
- reserved page option
- reserved message codes