reservedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reservedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservedness.
Từ điển Anh Việt
reservedness
* danh từ
sự dành, sự dành riêng, sự dành trước
sự dè dặt, sự giữ gìn, sự kín đáo