reservedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reservedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservedly.
Từ điển Anh Việt
reservedly
/ri'zə:vidli/
* phó từ
kín đáo; dè dặt, giữ gìn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reservedly
with reserve; in a reserved manner