reserved area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reserved area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserved area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserved area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reserved area
* kỹ thuật
sân kho
xây dựng:
khu đất dự trữ
sân dự trữ
Từ liên quan
- reserved
- reservedly
- reservedness
- reserved area
- reserved name
- reserved seat
- reserved word
- reserved (res)
- reserved power
- reserved (rsvd)
- reserved market
- reserved memory
- reserved volume
- reserved surplus
- reserved filename
- reserved character
- reserved power (s)
- reserved floor area
- reserved page option
- reserved message codes