reserve ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reserve ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserve ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserve ratio.

Từ điển Anh Việt

  • Reserve ratio

    (Econ) Tỷ lệ dự trữ.

    + Là tỷ lệ giữa một tài sản, hoặc một nhóm các tài sản, được giữ làm quỹ dự trữ so với tổng số các khoản nợ hoặc cam kết nhất định, và xét về một mức độ nào đó thì đây là đối tượng của chính sách hoạt động của các tổ chức có liên quan.