reserve storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reserve storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserve storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserve storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reserve storage

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự bảo quản dự trữ