reserve assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reserve assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserve assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserve assets.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reserve assets
* kinh tế
tài sản dự trữ
tài sản dự trữ (vàng, ngoại tệ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reserve assets
capital held back from investment in order to meet probable or possible demands
Từ liên quan
- reserve
- reserved
- reserver
- reserves
- reservedly
- reserve pit
- reserve area
- reserve bank
- reserve bars
- reserve base
- reserve cell
- reserve fund
- reserve path
- reserve tank
- reserve yard
- reservedness
- reserve basin
- reserve funds
- reserve price
- reserve ratio
- reserve stock
- reserved area
- reserved name
- reserved seat
- reserved word
- reserve assets
- reserve clause
- reserve factor
- reserve hopper
- reserve market
- reserve siding
- reserve trance
- reserve tranch
- reserve trench
- reserve volume
- reserved (res)
- reserved power
- reserve account
- reserve bar (s)
- reserve battery
- reserve capital
- reserve deposit
- reserve storage
- reserved (rsvd)
- reserved market
- reserved memory
- reserved volume
- reserve buoyancy
- reserve capacity
- reserve currency