reserve assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reserve assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserve assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserve assets.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reserve assets

    * kinh tế

    tài sản dự trữ

    tài sản dự trữ (vàng, ngoại tệ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reserve assets

    capital held back from investment in order to meet probable or possible demands