reserve capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reserve capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserve capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserve capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reserve capacity

    * kỹ thuật

    điện dung dự trữ

    năng lực dự phòng (RC)

    ô tô:

    dung lượng dự trữ