reserve tranch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reserve tranch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserve tranch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserve tranch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reserve tranch

    * kinh tế

    khoản vay phần dự trữ (25%, của IMF)