reserver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reserver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserver.
Từ điển Anh Việt
reserver
* danh từ
người tàng trữ, người bảo tồn, người bảo lưu
người ít nói; người cẩn thận; người kín đáo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reserver
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
công tắc đảo chiều
xây dựng:
thiết bị đảo chiều