reserve volume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reserve volume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserve volume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserve volume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reserve volume

    * kỹ thuật

    y học:

    thể tích khí dự trữ