reserve bars nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reserve bars nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reserve bars giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reserve bars.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reserve bars

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thanh cái dự phòng