reservoir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reservoir
/'rezəvwɑ:/
* danh từ
bể chứa nước; đồ chưa (chất lỏng)
kho, kho dự trữ, nguồn
a reservoir of knowledge: kho kiến thức
a reservoir of strength: nguồn sức mạnh
* ngoại động từ
chứa vào bể chứa nước
reservoir
bể chứa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reservoir
* kinh tế
bể chứa nước
kho
kho dự trữ
* kỹ thuật
bể chứa
bể chứa nước
bể chứa xăng dầu
bể thu nước
bình chứa
đồ chứa
hồ
hồ chứa
hồ chứa nước
hồ nhân tạo
két
kho chứa
kho dự trữ
máy khoan xoắn
phi chứa nước
tầng chứa
thùng
thùng chứa xăng dầu
vỉa dầu
vật lý:
bể chứa (chất lỏng)
ô tô:
bể chứa nhiên liệu
bình chứa chất lỏng
bình chứa nhiên liệu
thùng chứa, bình chứa (chất lỏng)
xây dựng:
bể rãnh
y học:
kho, ổ chứa, bể chứa, nguồn
toán & tin:
kho, vật chứa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reservoir
a large or extra supply of something
a reservoir of talent
lake used to store water for community use
Synonyms: artificial lake, man-made lake
tank used for collecting and storing a liquid (as water or oil)
anything (a person or animal or plant or substance) in which an infectious agent normally lives and multiplies
an infectious agent depends on a reservoir for its survival
Synonyms: source
- reservoir
- reservoiring
- reservoir bed
- reservoir life
- reservoir loss
- reservoir rock
- reservoir trap
- reservoir basin
- reservoir water
- reservoir yield
- reservoir energy
- reservoir inflow
- reservoir lining
- reservoir regime
- reservoir ecology
- reservoir filling
- reservoir fishery
- reservoir storage
- reservoir stratum
- reservoir surface
- reservoir capacity
- reservoir magazine
- reservoir pressure
- reservoir capacitor
- reservoir elevation
- reservoir operating
- reservoir operation
- reservoir drain cock
- reservoir foundation
- reservoir impounding
- reservoir regulation
- reservoir bottom gate
- reservoir engineering
- reservoir design flood
- reservoir filling time
- reservoir hydraulicking
- reservoir precipitation
- reservoir inflow hydrograph
- reservoir bottom sector gate
- reservoir banks transformation
- reservoir regulation by control project design flood