reservoir engineering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reservoir engineering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reservoir engineering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reservoir engineering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reservoir engineering

    * kỹ thuật

    cơ chế tầng chứa

    hóa học & vật liệu:

    kỹ thuật tầng chứa